Có 2 kết quả:
內耗 nèi hào ㄋㄟˋ ㄏㄠˋ • 内耗 nèi hào ㄋㄟˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal friction
(2) internal dissipation of energy (in mechanics)
(3) fig. waste or discord within an organization
(2) internal dissipation of energy (in mechanics)
(3) fig. waste or discord within an organization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) internal friction
(2) internal dissipation of energy (in mechanics)
(3) fig. waste or discord within an organization
(2) internal dissipation of energy (in mechanics)
(3) fig. waste or discord within an organization
Bình luận 0